Điểm chuẩn đánh giá năng lực Trường Đại học truc tiep bong da xoivotv thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh dao động từ 600-909

Trường Đại học truc tiep bong da xoivotv thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh vừa thông báo điểm chuẩn các chương trình đào tạo đại học chính quy của phương thức xét tuyển theo kết quả thi đánh giá năng lực năm 2024.

Trường Đại học truc tiep bong da xoivotv thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh. Ảnh: UTH
Theo đó, điểm chuẩn đánh giá năng lực Trường Đại học truc tiep bong da xoivotv thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh năm 2024 dao động từ 600 đến 909/1.200 điểm.
truc tiep bong da xoivotv Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (chương trình tiên tiến) có điểm chuẩn cao nhất với 909 điểm.
Điểm chuẩn xét tuyển sớm phương thức xét tuyển đánh giá năng lực của từng chương trình đào tạo cụ thể như sau:
STT | Mã truc tiep bong da xoivotv tuyển sinh | Tên truc tiep bong da xoivotv/chuyên truc tiep bong da xoivotv | Điểm chuẩn |
1. | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 901 |
2. | 7220201E | Ngôn ngữ Anh (chuyên truc tiep bong da xoivotv Tiếng anh thương mại, logistics và vận tải quốc tế) – chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh | 789 |
3. | 7340405A | Hệ thống thông tin quản lý – chương trình tiên tiến | 860 |
4. | 7380101 | Luật (chuyên truc tiep bong da xoivotv Luật và chính sách hàng hải) | 805 |
5. | 7460108A | Khoa học dữ liệu – chương trình tiên tiến | 907 |
6. | 7480102A | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (chuyên truc tiep bong da xoivotv Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu; Kỹ thuật thiết kế vi mạch và AI) – chương trình tiên tiến | 800 |
7. | 748020104A | Công nghệ thông tin (chuyên truc tiep bong da xoivotv Khoa học dữ liệu và AI) – chương trình tiên tiến | 800 |
8. | 748020105A | Công nghệ thông tin (chuyên truc tiep bong da xoivotv Smart logistics) – chương trình tiên tiến | 766 |
9. | 748020106A | Công nghệ thông tin (chuyên truc tiep bong da xoivotv Công nghệ ô tô số) – chương trình tiên tiến | 661 |
10. | 748020101A | Công nghệ thông tin (chuyên truc tiep bong da xoivotv Công nghệ thông tin) – chương trình tiên tiến | 808 |
11. | 748020101E | Công nghệ thông tin (chuyên truc tiep bong da xoivotv Công nghệ thông tin)– chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh | 696 |
12. | 7510104A | Công nghệ kỹ thuật truc tiep bong da xoivotv thông (chuyên ngành Quy hoạch và quản lý truc tiep bong da xoivotv thông; Logistics và hạ tầng truc tiep bong da xoivotv thông) – chương trình tiên tiến | 630 |
13. | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí – chương trình tiên tiến | 808 |
14. | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô – chương trình tiên tiến | 828 |
15. | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa – chương trình tiên tiến | 860 |
16 | 7510605A | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng – chương trình tiên tiến | 909 |
17. | 7510605E | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng – chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh | 680 |
18. | 7520103A | Kỹ thuật cơ khí (chuyên truc tiep bong da xoivotv Quản lý và khai thác Máy xếp dỡ – Xây dựng; Cơ khí tự động) – chương trình tiên tiến | 680 |
19. | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy (chuyên truc tiep bong da xoivotv Kỹ thuật tàu thủy, công trình nổi và quản lý hệ thống công nghiệp) | 611 |
20. | 7520130A | Kỹ thuật ô tô (chuyên truc tiep bong da xoivotv Cơ khí ô tô; Cơ điện tử ô tô) – chương trình tiên tiến | 806 |
21. | 7520201 | Kỹ thuật điện (chuyên ngành Điện công nghiệp; Hệ thống điện truc tiep bong da xoivotv thông; Năng lượng tái tạo) | 780 |
22. | 7520207A | Kỹ thuật điện tử – viễn thông – chương trình tiên tiến | 780 |
23. | 7520216A | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa – chương trình tiên tiến | 789 |
24. | 7520320 | Kỹ thuật môi trường (chuyên truc tiep bong da xoivotv Kỹ thuật môi trường; Quản lý an toàn và môi trường) | 718 |
25. | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (chuyên truc tiep bong da xoivotv Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kỹ thuật kết cấu công trình; Thiết kế nội thất) | 780 |
26. | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (chuyên ngành Xây dựng và quản lý cảng – công trình truc tiep bong da xoivotv thông thủy) | 600 |
27. | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình truc tiep bong da xoivotv thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường; Xây dựng đường bộ; Xây dựng công trình truc tiep bong da xoivotv thông đô thị; Xây dựng đường sắt-metro) | 661 |
28. | 758030101A | Kinh tế xây dựng (chuyên truc tiep bong da xoivotv Kinh tế xây dựng) – chương trình tiên tiến | 787 |
29. | 758030103A | Kinh tế xây dựng (chuyên truc tiep bong da xoivotv Kinh tế và quản lý bất động sản) – chương trình tiên tiến | 752 |
30. | 7580302A | Quản lý xây dựng – chương trình tiên tiến | 680 |
31. | 784010101A | Khai thác vận tải (chuyên truc tiep bong da xoivotv Quản trị logistics và vận tải đa phương thức) – chương trình tiên tiến | 780 |
32. | 784010102A | Khai thác vận tải (chuyên truc tiep bong da xoivotv Quản lý và kinh doanh vận tải) – chương trình tiên tiến | 680 |
33. | 784010401A | Kinh tế vận tải (chuyên truc tiep bong da xoivotv Kinh tế vận tải biển) – chương trình tiên tiến | 780 |
34. | 784010402A | Kinh tế vận tải (chuyên truc tiep bong da xoivotv Kinh tế vận tải hàng không) – chương trình tiên tiến | 780 |
35. | 7840106 | Khoa học hàng hải (chuyên truc tiep bong da xoivotv Kỹ thuật điện, điện tử và điều khiển; Cơ điện tử) | 600 |
36. | 784010604A | Khoa học hàng hải (chuyên truc tiep bong da xoivotv Quản lý hàng hải) – chương trình tiên tiến | 680 |
37. | 784010606 | Khoa học hàng hải (chuyên truc tiep bong da xoivotv Điều khiển và quản lý tàu biển) | 680 |
38. | 784010607 | Khoa học hàng hải (chuyên truc tiep bong da xoivotv Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật) | 620 |
39. | 784010609A | Khoa học hàng hải (chuyên truc tiep bong da xoivotv Quản lý cảng và logistics) – chương trình tiên tiến | 736 |